Có 2 kết quả:
先进集体 xiān jìn jí tǐ ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ • 先進集體 xiān jìn jí tǐ ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
xiān jìn jí tǐ ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
collectives
Bình luận 0
xiān jìn jí tǐ ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
collectives
Bình luận 0